Bảng báo giá thép hình tại TP. HCM mới nhất được cập nhật liên tục hàng ngày. Hưng Đại Lợi chuyên phân phối thép hình C, H, I, U, L, V giá rẻ tại Tphcm, chất lượng tốt nhất trên thị trường nói chung, tại Thành phố Hồ Chí Minh nói riêng.

Bảng báo giá thép hình – mua thép hình ở đâu tphcm uy tín?
Hiện nay, với nhu cầu sử dụng thép hình tặng cao trên cả nước nói chung, tại Thành phố Hồ Chí Minh nói riêng, để chọn được nhà cung cấp thép hình uy tín tphcm là vấn đề mà nhiều nhà thầu gặp phải trong quá trình thi công xây dựng.
Hưng Đại Lợi là đơn vị cung cấp thép hình uy tín tại Tphcm, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sắt thép tại Tphcm, chúng tôi mang đến những sản phẩm chất lượng cao với giá cạnh tranh nhất trên thị trường Tp HCM.
Với phương châm hợp tác cùng phát triển, Hưng Đại Lợi đem đến khách hàng bảng báo giá thép hình tại tphcm chi tiết, với mức giá tốt kèm nhiều chiết khấu và ưu đãi khác…
Nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, Hưng Đại Lợi vận chuyển miễn phí thép hình đến tận tay khách hàng trên các địa bàn thuộc quận, huyện ở TP HCM.
Tại sao nên lựa chọn chúng tôi – Hưng Đại Lợi TP.HCM
- Hưng Đại Lợi có hệ thống kho hàng, bãi tập kết sắt thép phủ khắp các quận huyện tại TP.HCM
- Là đơn vụ cung cấp sắt thép uy tín lâu năm tại TP.HCM
- Đơn vị hợp tác chiến lược của các công ty xây dựng lớn, uy tín.
- Có hệ thống vận tải sắt thép đến tận tay khách hàng, nhanh chóng, đúng hẹn.
- Sản phẩm sắt thép chất lượng cao, nhập trực tiếp từ công ty sản thương hiệu lớn.
- Hưng Đại Lợi mang đến khách hàng bảng giá thép hình tại Tphcm giá rẻ nói riêng, thị trường sắt thép miền Nam nói chung.
Bảng báo giá thép hình cập nhật 24/7
Bảng báo giá thép hình H
STT | Quy cách | Kg/Cây 6M | Đơn giá thép H đen | Đơn giá thép H nhúng kẽm |
---|---|---|---|---|
1 | H100x100x6x8 | 103,2 | 1.135.200 | 2.167.200 |
2 | H125x125x6.5x9 | 142,8 | 1.570.800 | 2.998.800 |
3 | H150x150x7x10 | 198,0 | 2.079.000 | 3.969.000 |
4 | H200x200x8x12 | 299,4 | 3.443.100 | 6.287.400 |
5 | H250x250x9x14 | 434,4 | 4.995.600 | 9.122.400 |
6 | H300x300x10x15 | 564,0 | 6.486.000 | 11.840.000 |
7 | H350x350x12x19 | 822,0 | 9.453.000 | 17.262.000 |
8 | H400x400x12x21 | 1.032,0 | 11.868.000 | 21.672.000 |
Bảng báo giá thép hình I
STT | Quy cách | Kg/Cây 6M | Đơn giá thép I Đen | Đơn giá thép I nhúng kẽm |
---|---|---|---|---|
1 | I 100 | 43,8 | 464.280 | 963.600 |
2 | I 120 | 54,0 | 572.400 | 1.188.000 |
3 | I 150x75x5x7 | 84,0 | 890.400 | 1.848.000 |
4 | I 200x100x5.5x8 | 127,8 | 1.354.680 | 2.811.600 |
5 | I 250x125x6x9 | 177,6 | 1.882.560 | 3.907.200 |
6 | I 300x150x6.5x9 | 220,0 | 2.334.120 | 4.844.400 |
7 | I 350x175x7x11 | 297,6 | 3.154.560 | 6.547.200 |
8 | I 400x200x8x13 | 396,0 | 4.435.200 | 8.712.000 |
9 | I 450x20x9x14 | 456,0 | 5.107.200 | 10.032.000 |
10 | I 500x200x10x16 | 537,6 | 6.021.120 | 11.827.200 |
11 | I 600x200x11x17 | 6360, | 7.123.200 | 13.992.000 |
12 | I 700x300x12x24 | 1.110,0 | 12.432.000 | 24.420.000 |
13 | I 800x300x14x26 | 1.260,0 | 14.112.000 | 27.720.000 |
Bảng báo giá thép hình U
STT | Quy cách | Kg/Cây 6M | Đơn giá thép C Đen | Đơn giá thép C nhúng kẽm |
---|---|---|---|---|
1 | U50 | 14,0 | 170.000 | 280.000 |
2 | U63 | 17,0 | 230.000 | 340.000 |
3 | U80 | 22,0 | 252.000 | 440.000 |
4 | U80* | 33,0 | 350.000 | 660.000 |
5 | U100 | 33,0 | 348.000 | 660.000 |
6 | U100** | 40,0 | 480.000 | 800.000 |
7 | U100*** | 45,0 | 520.000 | 900.000 |
8 | U100**** | 56,0 | 616.000 | 1.120.000 |
9 | U120 | 42,0 | 480.000 | 840.000 |
10 | U120* | 56,0 | 636.000 | 1.120.000 |
11 | U125 | 80,0 | 924.000 | 1.608.000 |
12 | U140 | 54,0 | 606.000 | 1.080.000 |
13 | U150x75x6.5 | 112,0 | 1.261.000 | 2.232.000 |
14 | U160x56x5.2 | 75,0 | 810.000 | 1.500.000 |
15 | U180x64x5.3 | 90,0 | 1.017.000 | 1.800.000 |
16 | U200x65x5.4 | 102,0 | 1.152.000 | 2.040.000 |
17 | U200x73x5.5 | 141,0 | 1.593.000 | 2.820.000 |
18 | U200x75x5.6 | 148,0 | 1.780.000 | 2.952.000 |
19 | U250x76x6.5 | 143,0 | 1.634.000 | 2.868.000 |
20 | U250x80x9 | 188,0 | 2.147.000 | 3.768.000 |
21 | U300x85x7 | 186,0 | 2.101.000 | 3.720.000 |
22 | U300x87x9.5 | 235,20 | 2.726.000 | 4.704.000 |
Bảng báo giá thép hình V
STT | Quy Cách | Độ Dày | Kg/Cây | Đơn vị tính | Đơn giá thép V đen | Đơn giá thép V nhúng kẽm | Đơn giá thép V Kẽm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V25x25 | 1.5 | 4,5 | Cây | 62.500 | 112.000 | 92.200 |
2 | V25x25 | 2.0 | 5,0 | Cây | 69.000 | 124.450 | 102.450 |
3 | V25x25 | 2.5 | 5,4 | Cây | 75.050 | 134.460 | 110.600 |
4 | V25x25 | 3.5 | 7,2 | Cây | 100.070 | 179.250 | 147.500 |
- | - | - | - | - | - | - | |
5 | V30x30 | 2.0 | 5,5 | Cây | 76.440 | 136.900 | 122.700 |
6 | V30x30 | 2.5 | 6,3 | Cây | 87.560 | 156.860 | 129.150 |
7 | V30x30 | 2.8 | 7,3 | Cây | 101.470 | 181.750 | 149.640 |
8 | V30x30 | 3.5 | 8,4 | Cây | 116.750 | 209.150 | 172.100 |
- | - | - | - | - | - | - | |
9 | V40x40 | 2.0 | 7,5 | Cây | 104.220 | 186.740 | 153.740 |
10 | V40x40 | 2.5 | 8,5 | Cây | 118.140 | 211.645 | 174.200 |
11 | V40x40 | 2.8 | 9,5 | Cây | 132.040 | 236.540 | 194.650 |
12 | V40x40 | 3.0 | 11,0 | Cây | 152.800 | 273.900 | 225.450 |
13 | V40x40 | 3.3 | 11,5 | Cây | 159.840 | 286.340 | 235.740 |
14 | V40x40 | 3.5 | 12,5 | Cây | 173.740 | 331.240 | 256.240 |
15 | V40x40 | 4.0 | 14,0 | Cây | 194.500 | 348.500 | 287.000 |
- | - | - | - | - | - | - | |
17 | V50x50 | 2.0 | 12,0 | Cây | 166.800 | 298.700 | 246.000 |
18 | V50x50 | 2.5 | 12,5 | Cây | 173.750 | 311.250 | 265.240 |
19 | V50x50 | 3.0 | 13,0 | Cây | 180.600 | 323.700 | 266.400 |
20 | V50x50 | 3.5 | 15,0 | Cây | 208.400 | 373.400 | 307.500 |
21 | V50x50 | 3.8 | 16,0 | Cây | 222.400 | 398.300 | 348.400 |
22 | V50x50 | 4.0 | 17,0 | Cây | 236.300 | 423.200 | 348.500 |
23 | V50x50 | 4.3 | 17,5 | Cây | 243.240 | 435.740 | 358.750 |
24 | V50x50 | 4.5 | 20,0 | Cây | 278.000 | 498.000 | 410.000 |
25 | V50x50 | 5.0 | 22,0 | Cây | 305.800 | 547.800 | 451.000 |
- | - | - | - | - | - | - | |
26 | V63x63 | 4.0 | 22,0 | Cây | 365.300 | 547.800 | |
27 | V63x63 | 5.0 | 27,5 | Cây | 445.400 | 684.740 | |
28 | V63x63 | 6.0 | 32,5 | Cây | 526.500 | 809.240 | |
- | - | - | - | - | - | - | |
29 | V70x70 | 5.0 | 30,0 | Cây | 486.000 | 747.000 | |
30 | V70x70 | 6.0 | 36,0 | Cây | 583.100 | 896.300 | |
31 | V70x70 | 7.0 | 41,0 | Cây | 664.100 | 1.020.800 | |
- | - | - | - | - | - | - | |
32 | V75x75 | 5.0 | 33,0 | Cây | 534.500 | 821.700 | |
33 | V75x75 | 6.0 | 38,0 | Cây | 615.600 | 946.100 | |
34 | V75x75 | 7.0 | 45,0 | Cây | 729.000 | 1.120.400 | |
35 | V75x75 | 8.0 | 53,0 | Cây | 858.500 | 1.319.600 | |
- | - | - | - | - | - | - | |
36 | V80x80 | 60. | 41,0 | Cây | 664.100 | 1.020.800 | |
37 | V80x80 | 7.0 | 48,0 | Cây | 777.500 | 1.195.100 | |
38 | V80x80 | 8.0 | 53,0 | Cây | 858.500 | 1.319.600 | |
- | - | - | - | - | - | - | |
39 | V90x90 | 6.0 | 48,0 | Cây | 777.500 | ||
40 | V90x90 | 7.0 | 55,0 | Cây | 899.000 | 1.381.840 | |
41 | V90x90 | 8.0 | 63,0 | Cây | 1.020.600 | 1.568.600 | |
- | - | - | - | - | - | - | |
42 | V100x100 | 7.0 | 62,0 | Cây | 1.000.300 | 1.543.800 | |
43 | V100x100 | 8.0 | 67,0 | Cây | 1.085.300 | 1.668.200 | |
- | - | - | - | - | - | - | |
45 | V120x120 | 10.0 | 105,0 | Cây | 1.701.000 | 2.614.400 | |
V120x120 | 12.0 | 126,0 | Cây | 2.041.100 | 3.137.300 |
Trên đây là bảng báo giá bán lẻ thép hình cho khách hàng tham khảo. Quý khách cần mua đơn hàng thép hộp lớn hơn xin liên hệ tới công ty Hưng Đại Lợi.
Chúng tôi sẽ gửi đến quý khách bảng báo giá rẻ nhất, hợp lý nhất cho quý khách. Đồng thời còn có chiết khấu % cao.
Nhận báo giá mới nhất
Bảng báo giá thép hình các loại C, H, I, L, U, V:
Thép hình được sử dụng rộng ở nhiều ngành lĩnh vực, trong đó có: công nghiệp xây dựng, công nghiệp cơ khí, đóng tàu, dân dụng và một số ngành công nghiệp nặng khác…
Phân loại thép hình phổ biến hiện nay:
- Thép hình C
- Thép hình H
- Thép hình I
- Thép hình L
- Thép hình U
- Thép hình V
Xem báo giá chi tiết các loại thép hình hiện nay:
- Bảng báo giá thép hình C
- Bảng báo giá thép hình H
- Bảng báo giá thép hình I
- Bảng báo giá thép hình L
- Bảng báo giá thép hình U
- Bảng báo giá thép hình V
Lưu ý mua hàng tại Hưng Đại Lợi TP.HCM
- Giá bán chưa bao gồm VAT 10%.
- Thủ tục nhanh chóng, giao hàng đúng hẹn.
- Thanh toán khi nhận hàng.
Hình thức mua hàng tại Hưng Đại Lợi
- Máy bàn: 02866852798 – fax: 02866852799
- Hotline: 0977580091 – 0907880183
- Email: hungdailoi.co1@gmail.com
- Địa chỉ: 32 Đường số 6, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh